Bảng giá xe máy Sirius mới nhất tháng 12/2025 tại các đại lý trên cả nước, bảng giá chi tiết sẽ được cập nhật trong bài viết dưới đây.
Theo ghi nhận, xe số Sirius trong tháng 12 này tiếp tục bán ra thị trường với 9 phiên bản: RC vành đúc màu mới, phanh đĩa, phanh đĩa màu mới 2025, phanh cơ màu mới, phanh cơ, phanh đĩa màu mới, vành đúc, phanh cơ màu mới 2025 và RC vành đúc màu mới 2025.
Giá niêm yết xe Yamaha Sirius trong tháng 12/2025 vẫn được hãng Yamaha duy trì ở mức cũ của tháng 11, cụ thể như sau: Sirius phanh cơ có giá 18.949.000 đồng, Sirius phanh đĩa có giá 20.913.000 đồng và Sirius vành đúc có giá bán 21.895.000 đồng.
- Sirius phanh cơ màu mới đang có giá 19.048.000 đồng, Sirius phanh đĩa màu mới đang có giá 21.011.000 đồng và Sirius RC vành đúc màu mới đang có giá 21.993.000 đồng.
- Tương tự, Sirius phanh cơ màu mới 2025 vẫn đang có giá 19.146.000 đồng, Sirius phanh đĩa màu mới 2025 vẫn đang có giá 21.306.000 đồng và Sirius RC vành đúc màu mới 2025 vẫn đang có giá 22.190.000 đồng.
Sirius từ lâu đã được người dùng ưa chuộng nhờ thiết kế gọn gàng, dễ điều khiển và động cơ bền bỉ. Sự kết hợp giữa khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp giúp Sirius luôn giữ được vị thế vững chắc trên thị trường xe máy phổ thông, đặc biệt trong nhóm khách hàng cần một phương tiện linh hoạt cho nhu cầu di chuyển hằng ngày.
Không chỉ tập trung vào tính thực dụng, những phiên bản Sirius gần đây còn được Yamaha cải tiến ở ngoại hình với bộ tem trẻ trung, sắc nét cùng nhiều tùy chọn màu sắc hiện đại. Sự thay đổi này giúp xe trở nên hấp dẫn hơn với đối tượng khách hàng trẻ tuổi, đồng thời khẳng định chiến lược của Yamaha trong việc duy trì sức hút của Sirius trước sự cạnh tranh ngày càng lớn trong phân khúc xe số phổ thông.
Tại các đại lý, giá xe máy Sirius trong tháng 12 này không có sự biến động mới nào. Hiện giá thực tế cao hơn giá đề xuất của hãng khoảng 1.989.000 - 4.087.000 đồng, mức giá bán chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản phanh đĩa.
Bảng giá xe máy Sirius mới nhất tháng 12/2025 (Nguồn: Yamaha)
| Bảng giá xe Sirius mới nhất tháng 12/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
| Phiên bản phanh cơ | Đỏ đen | 18.949.000 | 21.500.000 | 2.551.000 |
| Xám đen | 18.949.000 | 21.500.000 | 2.551.000 | |
| Đen | 18.949.000 | 21.500.000 | 2.551.000 | |
| Phiên bản phanh đĩa | Xám đen | 20.913.000 | 25.000.000 | 4.087.000 |
| Đỏ đen | 20.913.000 | 25.000.000 | 4.087.000 | |
| Đen | 20.913.000 | 25.000.000 | 4.087.000 | |
| Trắng xanh | 20.913.000 | 25.000.000 | 4.087.000 | |
| Phiên bản vành đúc | Xanh xám đen | 21.895.000 | 25.500.000 | 3.605.000 |
| Xám ánh xanh bạc đen | 21.895.000 | 25.500.000 | 3.605.000 | |
| Xám vàng đen | 21.895.000 | 25.500.000 | 3.605.000 | |
| Đen bạc | 21.895.000 | 25.500.000 | 3.605.000 | |
| Phiên bản phanh cơ màu mới | Đỏ đen | 19.048.000 | 21.500.000 | 2.452.000 |
| Trắng xanh | 19.048.000 | 21.500.000 | 2.452.000 | |
| Xám đen | 19.048.000 | 21.500.000 | 2.452.000 | |
| Đen xám ánh vàng | 19.048.000 | 21.500.000 | 2.452.000 | |
| Phiên bản phanh đĩa màu mới | Đỏ đen | 21.011.000 | 23.000.000 | 1.989.000 |
| Trắng xanh | 21.011.000 | 23.000.000 | 1.989.000 | |
| Xám đen | 21.011.000 | 23.000.000 | 1.989.000 | |
| Đen xám ánh vàng | 21.011.000 | 23.000.000 | 1.989.000 | |
| Phiên bản RC vành đúc màu mới | Đen | 21.993.000 | 24.000.000 | 2.007.000 |
| Xám xanh | 21.993.000 | 24.000.000 | 2.007.000 | |
| Xanh đen | 21.993.000 | 24.000.000 | 2.007.000 | |
| Đỏ đen | 21.993.000 | 24.000.000 | 2.007.000 | |
| Phiên bản phanh cơ màu mới 2025 | Đỏ đen | 19.146.000 | 22.000.000 | 2.854.000 |
| Trắng đen | 19.146.000 | 22.000.000 | 2.854.000 | |
| Đen xám | 19.146.000 | 22.000.000 | 2.854.000 | |
| Xanh đen | 19.146.000 | 22.000.000 | 2.854.000 | |
| Phiên bản phanh đĩa màu mới 2025 | Đỏ đen | 21.306.000 | 24.500.000 | 3.194.000 |
| Trắng đen | 21.306.000 | 24.500.000 | 3.194.000 | |
| Xám đen | 21.306.000 | 24.500.000 | 3.194.000 | |
| Xanh đen | 21.306.000 | 24.500.000 | 3.194.000 | |
| Phiên bản RC vành đúc màu mới 2025 | Đen | 22.190.000 | 26.000.000 | 3.810.000 |
| Xám đỏ | 22.190.000 | 26.000.000 | 3.810.000 | |
| Xanh xám đen | 22.190.000 | 26.000.000 | 3.810.000 | |
| Vàng xám đen | 22.190.000 | 26.000.000 | 3.810.000 | |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm VAT, nhưng chưa gồm phí biển số, phí bảo hiểm dân sự và phí trước bạ. Ngoài ra, giá xe máy có thể được thay đổi tùy vào thời điểm của mỗi đại lý Yamaha và khu vực bán xe.